Có 2 kết quả:
起來 qǐ lai ㄑㄧˇ • 起来 qǐ lai ㄑㄧˇ
qǐ lai ㄑㄧˇ [qi lai ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand up
(2) to get up
(3) also pr. [qi3 lai2]
(2) to get up
(3) also pr. [qi3 lai2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
qǐ lai ㄑㄧˇ [qi lai ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand up
(2) to get up
(3) also pr. [qi3 lai2]
(2) to get up
(3) also pr. [qi3 lai2]
Bình luận 0