Có 2 kết quả:

起來 qǐ lai ㄑㄧˇ 起来 qǐ lai ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand up
(2) to get up
(3) also pr. [qi3 lai2]

Bình luận 0